Nhu cầu sử dụng dịch vụ tài chính chuyên biệt ngày càng tăng nên nhiều doanh nhân muốn thành lập công ty trong lĩnh vực tài chính để tận dụng cơ hội phát triển. Tuy nhiên, việc thành lập công ty tài chính không đơn giản. Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện pháp lý nghiêm ngặt, từ vốn điều lệ, mô hình hoạt động đến các quy định về quản lý rủi ro. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi các bước để mở công ty tài chính theo đúng quy định pháp luật.

Thành lập công ty tài chính

1. Công ty tài chính là gì?

Công ty tài chính là một loại hình doanh nghiệp thuộc lĩnh vực tổ chức tín dụng phi ngân hàng. Khác với ngân hàng thương mại, công ty tài chính không được phép cung cấp dịch vụ thanh toán, không tiếp nhận tiền gửi có thời hạn dưới một năm. Công ty tài chínhcó thể tham gia vào các hoạt động như: huy động vốn, cung cấp dịch vụ tài chính và tư vấn về tài chính, tiền tệ.

Công ty tài chính có thể tham gia vào các hoạt động như huy động vốn, cung cấp dịch vụ tài chính và tư vấn về tài chính, tiền tệ

Công ty tài chính có thể tham gia vào các hoạt động như huy động vốn, cung cấp dịch vụ tài chính và tư vấn về tài chính, tiền tệ

2. Điều kiện thành lập công ty tài chính

Việc thành lập công ty tài chính phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật Việt Nam. Một số văn bản pháp luật quan trọng làm cơ sở cho hoạt động này bao gồm:

2.1. Điều kiện về loại hình công ty

Theo Điều 4 của Thông tư 30/2015/TT-NHNN, các công ty tài chính trong nước có thể được tổ chức dưới các hình thức sau:

  • Công ty cổ phần: Được thành lập bởi các tổ chức và cá nhân cùng góp vốn theo quy định của pháp luật. Loại hình này có sự linh hoạt về cơ cấu sở hữu và khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên: Được sở hữu bởi một ngân hàng thương mại Việt Nam. Mô hình này thường được sử dụng khi một ngân hàng muốn mở rộng hoạt động sang lĩnh vực tài chính tiêu dùng hoặc cho vay tín dụng.
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên: Được thành lập bởi ngân hàng thương mại Việt Nam và doanh nghiệp Việt Nam góp vốn (trong đó, ít nhất 30% tổng số vốn điều lệ của tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải thuộc sở hữu của một ngân hàng thương mại Việt Nam) hoặc bởi các ngân hàng thương mại Việt Nam khác.
  • Công ty tài chính phi ngân hàng 100% vốn nước ngoài: Được thành lập dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên được sở hữu bởi một tổ chức tín dụng nước ngoài hoặc bởi các tổ chức tín dụng nước ngoài khác góp vốn.

2.2. Điều kiện về chủ sở hữu

Căn cứ theo Điều 11 Thông tư 15/2016/TT-NHNN một công ty tài chính muốn được thành lập phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt về chủ sở hữu, nhằm đảm bảo tính minh bạch tài chính, trách nhiệm pháp lý và an toàn hệ thống tài chính. Cụ thể:

  • Công ty tài chính phải có ít nhất 02 cổ đông sáng lập nếu thuộc nhóm tổ chức tín dụng phi ngân hàng. Cổ đông sáng lập có trách nhiệm về tính hợp pháp của nguồn vốn, đảm bảo vốn góp không đến từ các nguồn bất hợp pháp hoặc làm ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của tổ chức tín dụng.
  • Cổ đông sáng lập không được đồng thời là cổ đông chiến lược, chủ sở hữu hoặc thành viên sáng lập của tổ chức tín dụng khác tại Việt Nam. Quy định này nhằm ngăn chặn tình trạng sở hữu chéo, tránh rủi ro xung đột lợi ích và bảo vệ sự minh bạch của hệ thống tài chính.
  • Cổ đông sáng lập phải có khả năng tài chính để góp vốn, không được sử dụng vốn vay từ các tổ chức tín dụng khác, chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoặc huy động từ cá nhân khác để góp vốn. Điều này giúp đảm bảo rằng nguồn vốn của công ty tài chính đến từ các chủ sở hữu có đủ năng lực tài chính thực sự, tránh tình trạng vốn ảo hoặc rủi ro thanh khoản.
  • Cổ đông sáng lập phải mang quốc tịch Việt Nam, đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định pháp luật. Quy định này giúp kiểm soát chặt chẽ danh tính và trách nhiệm pháp lý của các cá nhân tham gia vào công ty tài chính.
  • Tổ chức đứng ra làm cổ đông sáng lập phải được thành lập hợp pháp theo pháp luật Việt Nam; có lợi nhuận trong ít nhất 3 năm tài chính liên tiếp trước thời điểm nộp hồ sơ xin cấp phép; hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội, không có nợ xấu hay tranh chấp tài chính nghiêm trọng.
  • Nếu ngân hàng thương mại Việt Nam là cổ đông sáng lập của công ty tài chính, thì phải có tổng tài sản tối thiểu 100.000 tỷ đồng; tuân thủ đầy đủ các quy định về quản trị rủi ro và trích lập dự phòng theo chuẩn mực Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Chủ sở hữu của công ty tài chính không được thuộc vào bất kỳ một trong các đối tượng sau đây, theo quy định trong Khoản 2 của Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Cơ quan nhà nước hoặc đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành
  • Doanh nghiệp với mục tiêu kinh doanh và thu lợi ích riêng cho cơ quan hoặc đơn vị đó
  • Cán bộ, công chức, viên chức
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp; công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan và đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp; công nhân công an trong các cơ quan và đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam không được làm chủ doanh nghiệp, trừ trường hợp được ủy quyền làm đại diện quản lý phần vốn góp của Nhà nước hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước
  • Cán bộ lãnh đạo và quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước không được làm chủ doanh nghiệp, trừ trường hợp được ủy quyền làm đại diện quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại các doanh nghiệp khác
  • Người mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc có khó khăn trong việc nhận thức và làm chủ hành vi của mình. Đồng thời, còn trường hợp của người chưa thành niên
  • Tổ chức không có tư cách pháp nhân
  • Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang thi hành hình phạt tù, đang thi hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc; hoặc đang bị tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định. Các trường hợp khác còn tuân theo quy định của Luật Phá sản và Luật Phòng, chống tham nhũng
  • Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh hoặc hoạt động trong các lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự

2.3. Điều kiện về vốn

Tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải đáp ứng điều kiện chung về vốn điều lệ của công ty tài chính, vốn của tổ chức theo quy định của Chính phủ tại từng thời điểm.

  • Mức vốn tối thiểu bắt buộc: Doanh nghiệp muốn thành lập công ty tài chính phải có vốn điều lệ tối thiểu 500 tỷ đồng. Trường hợp công ty tài chính thuộc một tập đoàn, mức vốn tối thiểu phải đạt 1.000 tỷ đồng và tập đoàn phải cam kết hỗ trợ tài chính cho công ty tài chính. Quy định này nhằm hạn chế rủi ro phá sản, giúp công ty tài chính có nền tảng tài chính ổn định ngay từ khi thành lập.
  • Điều kiện về lợi nhuận: Công ty tài chính phải có hoạt động kinh doanh có lãi trong năm trước năm thành lập. Điều này giúp đảm bảo công ty không rơi vào tình trạng thua lỗ ngay từ đầu, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tài chính.
  • Nguồn vốn góp hợp lệ: Vốn góp phải là nguồn vốn thực, hợp pháp, không bao gồm các khoản vay từ tổ chức tín dụng khác và số tiền chưa trừ đi các khoản nợ hoặc chênh lệch từ các dự án đầu tư. Mục tiêu của quy định này là hạn chế tình trạng vốn ảo, tránh việc thành lập công ty tài chính dựa trên các nguồn vốn không bền vững.

2.4. Điều kiện về ngành nghề

Theo Khoản 1 của Điều 108 trong Luật Các tổ chức tín dụng, các công ty tài chính cần phải đáp ứng một loạt các điều kiện quan trọng sau đây:

  • Phạm vi hoạt động được cấp phép: Công ty tài chính chỉ được phép hoạt động trong phạm vi ghi trên giấy phép do Ngân hàng Nhà nước cấp. Điều này giúp kiểm soát hoạt động của công ty tài chính, tránh tình trạng lách luật hoặc thực hiện các hoạt động không được kiểm soát.
  • Yêu cầu về cơ sở vật chất và nhân sự: Công ty tài chính phải có đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng tiêu chuẩn theo quy định của pháp luật. Cơ sở vật chất, công nghệ, phương tiện, thiết bị phải đầy đủ, phù hợp với quy mô hoạt động và tuân thủ quy định nội bộ. Việc này giúp đảm bảo công ty tài chính có đủ năng lực vận hành, tránh rủi ro do thiếu hụt nhân lực hoặc trang thiết bị không đạt chuẩn.
  • Quản lý nội bộ và nghiệp vụ ngân hàng: Công ty tài chính phải có hệ thống quản lý nội bộ chặt chẽ, đáp ứng yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước về hoạt động ngân hàng. Các quy trình nghiệp vụ phải được thiết lập theo tiêu chuẩn quy định, đảm bảo an toàn và minh bạch trong hoạt động tài chính.

2.5. Điều kiện về chứng chỉ hành nghề kinh doanh

Chứng chỉ hành nghề là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo đội ngũ nhân sự có đủ năng lực và chuyên môn khi vận hành công ty tài chính. Theo quy định:

  • Doanh nghiệp cần phải có ít nhất 2 người có Chứng chỉ hành nghề kế toán.
  • Nhà quản lý bắt buộc phải có Chứng chỉ hành nghề theo đúng quy định của pháp luật.

Mục tiêu của yêu cầu này là nhằm nâng cao tính minh bạch, đảm bảo chất lượng nhân sự, tránh tình trạng thiếu hụt chuyên môn trong hoạt động tài chính.

2.6. Điều kiện về vốn điều lệ

Vốn điều lệ là một trong những yếu tố cốt lõi quyết định khả năng hoạt động của công ty tài chính. Theo quy định:

  • Vốn điều lệ tối thiểu: Công ty tài chính phải có vốn điều lệ ít nhất 500 tỷ đồng để được cấp phép hoạt động.
  • Điều lệ doanh nghiệp: Phải tuân thủ Luật Tổ chức tín dụng, Nghị định số 39/2014/NĐ-CP và các quy định pháp luật liên quan.
  • Tỷ lệ vốn góp của thành viên là tổ chức: Theo quy định của pháp luật, một tổ chức chỉ được góp vốn tối đa 35% vào công ty tài chính.
  • Vốn góp của kế toán viên: Yêu cầu phải có số vốn góp lớn hơn 50%. Điều này đảm bảo người có chuyên môn kế toán nắm giữ phần lớn vốn của công ty tài chính, giúp duy trì sự minh bạch trong quản lý tài chính.
  • Cấm góp vốn chéo: Thành viên góp vốn không được đồng thời là thành viên của doanh nghiệp cùng loại hình kinh doanh. Điều này giúp tránh tình trạng thao túng tài chính, kiểm soát rủi ro và đảm bảo tính độc lập giữa các công ty tài chính.
  • Ngoại lệ về góp vốn: Không áp dụng cấm góp vốn trong trường hợp hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài để thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam.

Công ty tài chính phải có vốn điều lệ ít nhất 500 tỷ đồng để được cấp phép hoạt động

Công ty tài chính phải có vốn điều lệ ít nhất 500 tỷ đồng để được cấp phép hoạt động

3. Thủ tục thành lập công ty tài chính chi tiết

Bước 1: Soạn thảo & Chuẩn bị hồ sơ làm giấy phép kinh doanh

Đây là bước đầu tiên, yêu cầu người thành lập công ty chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết theo quy định pháp luật. Các giấy tờ bao gồm:

  1. Giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp
  2. Điều lệ Công ty
  3. CCCD/Căn cước/Hộ chiếu (bản sao có chứng thực) của người đại diện theo pháp luật, chủ sở hữu (đối với loại hình công ty TNHH 1 thành viên), chủ doanh nghiệp tư nhân (đối với loại hình doanh nghiệp tư nhân), các thành viên góp vốn, cổ đông (đối với loại hình công ty TNHH 2 thành viên trở lên, công ty cổ phần)
  4. Danh sách thành viên/cổ đông (Áp dụng trong trường hợp thành lập Công ty TNHH 2 thành viên trở lên/Cổ phần)
  5. Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ, nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật công ty

Bước 2: Nộp hồ sơ và nhận giấy phép kinh doanh

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tuyến (online) tại trang Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

Trong thời hạn 03 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Tài chính sẽ tiến hành cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Sở Tài chính sẽ có thông báo để bổ sung, chỉnh sửa.

Bước 3: Hoàn thành nghĩa vụ thuế

Sau khi nhận được giấy phép kinh doanh, công ty cần thực hiện nghĩa vụ thuế để có thể hoạt động hợp pháp. Các công việc cần thực hiện bao gồm:

  • Nộp hồ sơ kê khai thuế ban đầu và tờ khai thuế môn bài.
  • Treo bảng hiệu công ty để thuế đi kiểm tra và duyệt cho xuất hóa đơn VAT.
  • Mua thiết bị chữ ký số để khai thuế, đóng thuế, xuất hóa đơn, kê khai BHXH, Hải quan…
  • Mua gói hóa đơn điện tử về phát hành, nếu có nhu cầu xuất hóa đơn VAT.
  • Mở tài khoản ngân hàng đứng tên công ty và đăng ký tài khoản lên thuế.

Bước 4: Xác định người hỗ trợ kế toán thuế cho công ty

Bất kể công ty đã đi vào hoạt động hay chưa, việc kê khai và báo cáo thuế là bắt buộc. Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba phương án để thực hiện kế toán thuế:

  • Công ty tự làm kế toán thuế, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, có kiến thức kế toán và thuế cơ bản.
  • Công ty thuê nhân viên kế toán nội bộ về làm việc, trả lương thưởng bảo hiểm xã hội, phúc lợi mỗi tháng.
  • Công ty thuê kế toán dịch vụ, trả phí mỗi tháng chỉ bằng 1/10 so với việc thuê kế toán nội bộ.

Với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ trọn gói, Kế toán Apolo đảm bảo hoàn tất mọi thủ tục nhanh chóng, đúng luật và tối ưu chi phí. Từ đăng ký kinh doanh, xin giấy phép cần thiết đến tư vấn thuế và triển khai hoạt động, Apolo cam kết đồng hành cùng quý khách, giúp doanh nghiệp vận hành hợp pháp ngay từ những ngày đầu với chi phí chỉ từ 0 – 370.000 VNĐ.

Truy cập ngay https://ketoanapolo.vn/dich-vu-thanh-lap-cong-ty-tron-goi-tai-tphcm/ để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn về hành trình kinh doanh của quý khách ngay hôm nay!

4. Kinh nghiệm thành lập công ty tài chính

4.1. Nghiên cứu thị trường tài chính

Chỉ khi nắm bắt được nhu cầu của khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng tài chính, bạn mới có thể đưa ra chiến lược kinh doanh hiệu quả. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần nghiên cứu:

  • Nghiên cứu các lĩnh vực tài chính đang có nhu cầu cao như: tư vấn đầu tư chứng khoán, quản lý tài sản, vay tín chấp, bảo hiểm nhân thọ hay các dịch vụ tài chính doanh nghiệp.
  • Phân tích đối thủ cạnh tranh: Xem xét các công ty tài chính và tư vấn tài chính hiện tại (bao gồm ngân hàng, các công ty chứng khoán, các công ty quản lý quỹ) để xác định điểm mạnh, yếu của họ và tìm kiếm khoảng trống thị trường mà công ty của bạn có thể tận dụng.
  • Lựa chọn nhóm khách hàng mục tiêu như cá nhân có nhu cầu đầu tư dài hạn, doanh nghiệp cần tư vấn quản lý tài chính hoặc các startup muốn huy động vốn và cần chiến lược tài chính dài hạn.

4.2. Xác định nguồn vốn và cơ cấu tài chính, lên kế hoạch tài chính chi tiết

Sau khi đã có một chiến lược rõ ràng về thị trường, bước tiếp theo là xác định nguồn vốn và lập kế hoạch tài chính. Cụ thể:

  • Xác định vốn điều lệ tối thiểu: Nếu công ty muốn mở rộng dịch vụ cho vay hoặc quản lý tài sản, vốn điều lệ cần lớn hơn mức tối thiểu 500 tỷ đồng theo quy định.
  • Lập kế hoạch tài chính chi tiết, bao gồm các khoản chi phí cho việc thuê văn phòng, tuyển dụng nhân sự, chi phí tiếp thị và quảng bá, đầu tư công nghệ và hệ thống phần mềm tài chính.
  • Xác định các nguồn thu chính từ dịch vụ tư vấn tài chính, phí dịch vụ, hoa hồng môi giới và các khoản thu khác.

4.3. Tuyển dụng và phát triển đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp

Đội ngũ nhân viên giỏi không chỉ giúp công ty vận hành hiệu quả mà còn tạo dựng niềm tin với khách hàng. Vì vậy, các công ty tài chính cần chú trọng việc tuyển dụng và đào tạo nhân sự:

  • Tuyển dụng chuyên viên tài chính và kế toán, có chứng chỉ hành nghề tư vấn tài chính, chứng chỉ phân tích tài chính hoặc quản lý tài sản. Cũng cần có kế toán viên giỏi, người có thể thực hiện báo cáo tài chính chính xác và đảm bảo công ty tuân thủ các quy định thuế.
  • Đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm: Nhân viên tư vấn tài chính cần nắm vững chiến lược đầu tư, phân tích tài chính doanh nghiệp và kế hoạch huy động vốn để phục vụ khách hàng chuyên nghiệp. Ngoài kiến thức chuyên môn, đội ngũ nhân viên còn cần được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đàm phán, thuyết phục, vì trong ngành tài chính, sự tin cậy đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Quản lý, chuyên viên tài chính và kế toán của công ty tài chính phải có năng lực chuyên môn giỏi và kỹ năng tư vấn tốt

Quản lý, chuyên viên tài chính và kế toán của công ty tài chính phải có năng lực chuyên môn giỏi và kỹ năng tư vấn tốt

4.4. Xây dựng hệ thống quản lý và công nghệ

Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ tài chính (Fintech) là chìa khóa giúp công ty tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất và bảo mật dữ liệu. Để đạt được điều đó, công ty cần tập trung vào các yếu tố sau:

  • Đầu tư phần mềm quản lý tài chính: Công ty cần sử dụng phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) hoặc CRM (Customer Relationship Management) để quản lý dữ liệu khách hàng, lịch sử giao dịch và tình hình tài chính của công ty.
  • Xây dựng hệ thống bảo mật dữ liệu thông tin khách hàng. Áp dụng các công nghệ mã hóa và xác thực hai yếu tố để đảm bảo an toàn cho dữ liệu khách hàng.
  • Sử dụng công nghệ phân tích tài chính để hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư và hoạch định chiến lược tài chính.

4.5. Phát triển mối quan hệ đối tác và xây dựng thương hiệu

Để phát triển thêm nhiều mối quan hệ tốt đẹp cũng như xây dựng được thương hiệu uy tín cho công ty, chủ doanh nghiệp có thể:

  • Hợp tác với các ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm hoặc các quỹ đầu tư để tăng cường các dịch vụ tài chính mà công ty có thể cung cấp. Ví dụ, hợp tác với các ngân hàng để cung cấp dịch vụ vay vốn cho khách hàng doanh nghiệp.
  • Cung cấp dịch vụ tài chính minh bạch, chuyên nghiệp và hiệu quả để tạo dựng niềm tin trong khách hàng. Sử dụng các chiến lược tiếp thị như SEO, PPC, PR để xây dựng thương hiệu và đưa công ty đến gần hơn với khách hàng.

4.6. Quảng bá và tiếp cận khách hàng

Công ty cung cấp dịch vụ tài chính tốt đến đâu cũng cần có chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả để xây dựng thương hiệu và mở rộng thị phần. Dưới đây là những típ giúp công ty tài chính quảng bá và tiếp cận nhiều khách hàng:

  • Tận dụng nền tảng quảng cáo số: Đẩy mạnh quảng cáo trên các nền tảng như Facebook, LinkedIn, Google Ads để tiếp cận khách hàng doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu tư vấn tài chính.
  • Tổ chức và tham gia sự kiện tài chính: Tham gia hoặc tổ chức các hội thảo, sự kiện tài chính, nơi công ty có thể chia sẻ kiến thức, thu hút khách hàng và tạo cơ hội kết nối với các doanh nghiệp khác.
  • Cung cấp các ưu đãi cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ tư vấn tài chính lần đầu tiên, như giảm phí dịch vụ hoặc cung cấp tư vấn miễn phí trong thời gian đầu.

4.7. Tạo ra các dịch vụ giá trị gia tăng

Việc phát triển các dịch vụ tài chính toàn diện và sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng lâu dài. Các công ty tài chính hãy:

  • Tư vấn đầu tư và quản lý tài sản cá nhân: Cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán, bất động sản, và các dịch vụ tài chính cá nhân khác. Đưa ra các giải pháp đầu tư dài hạn, giúp khách hàng tối ưu hóa lợi nhuận.
  • Tư vấn tài chính doanh nghiệp: Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp, bao gồm giúp họ hoạch định chiến lược tài chính, phân tích báo cáo tài chính, tối ưu hóa chi phí, và đưa ra các giải pháp tăng trưởng tài chính.
  • Đổi mới và sáng tạo dịch vụ tài chính: Cập nhật các xu hướng tài chính mới nhất như fintech, blockchain, tư vấn đầu tư qua AI để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và nâng cao sự khác biệt với các đối thủ cạnh tranh.

Phát triển các dịch vụ tài chính toàn diện và sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng lâu dài

Phát triển các dịch vụ tài chính toàn diện và sáng tạo sẽ giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng lâu dài

Để thành lập công ty tài chính, doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý, từ giấy phép hoạt động, cấu trúc tài chính, đến yêu cầu về quản lý rủi ro và bảo mật dữ liệu. Ngoài ra, việc xây dựng chiến lược kinh doanh, quảng bá thương hiệu và tiếp cận khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững.

Tuy nhiên, do tính chất phức tạp của các thủ tục pháp lý, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình thành lập và xin cấp phép. Để tiết kiệm thời gian, tối ưu quy trình và đảm bảo tuân thủ pháp luật, hợp tác với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Apolo sẽ giúp quý khách đơn giản hóa các thủ tục, giảm thiểu rủi ro và nhanh chóng đưa công ty vào hoạt động. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết.

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DOANH NGHIỆP APOLO

  • Địa chỉ: Lầu 1, số 456 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Email: phaplyapolo@gmail.com
  • Điện thoại: 028 3535 5905
  • Hotline/ Zalo: 0938 249 246